Thánh tích nghĩa tiếng Anh là
relic
/ˈrɛlɪk/
(n)
Thánh tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relic
Nghe phát âm giọng Mỹ của relic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thánh tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relic: Thánh tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relic