ruins (n) nghĩa tiếng Việt là
di tích
ruins phiên âm IPA là /ruːɪnz/
ruins còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ruins
Nghe phát âm giọng Mỹ của ruins
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của di tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ruins
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruins
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruins