di vật nghĩa tiếng Anh là
remains
/rɪˈmeɪnz/
(n)
di vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remains
Nghe phát âm giọng Mỹ của remains
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của di vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remains
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remains: di vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remains