reel nghĩa tiếng Việt là Dây chằng
reel phiên âm IPA là /riːl/
reel còn có các bản dịch khác là
Đi lảo đảo, lung lay, quay, máy quay, cuộn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dây chằng