reeling nghĩa tiếng Việt là quay cuồng
reeling phiên âm IPA là /ˈriːlɪŋ/
reeling còn có các bản dịch khác là
Quay tròn, lo lắng, đang quay, choáng váng, chói lọi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reeling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reeling