quay tròn nghĩa tiếng Anh là reeling
/ˈriːlɪŋ/
quay tròn còn có các bản dịch khác là
whirling, whirled, swirl, revolve, wound
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reeling: quay tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reeling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quay tròn