spinning (v)adj nghĩa tiếng Việt là
Quay tròn
spinning phiên âm IPA là /ˈspɪnɪŋ/
spinning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spinning
Nghe phát âm giọng Mỹ của spinning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quay tròn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spinning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spinning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spinning