Đi lảo đảo nghĩa tiếng Anh là
reel
/riːl/
(v)
Đi lảo đảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reel: Đi lảo đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reel