reciprocal nghĩa tiếng Việt là lộn lại
reciprocal còn có các bản dịch khác là
Nghịch đảo, giá trị nghịch đảo, tương hỗ, cả hai bên, lẫn nhau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reciprocal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reciprocal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lộn lại