giá trị nghịch đảo nghĩa tiếng Anh là
reciprocal
/rɪˈsɪprəkəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reciprocal: giá trị nghịch đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reciprocal