reciprocal nghĩa tiếng Việt là tương hỗ
reciprocal phiên âm IPA là /rɪˈsɪprəkəl/
reciprocal còn có các bản dịch khác là
Nghịch đảo, giá trị nghịch đảo, cả hai bên, lẫn nhau, qua lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reciprocal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reciprocal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tương hỗ