razzed nghĩa tiếng Việt là cười nhạo
razzed phiên âm IPA là /ræzd/
razzed còn có các bản dịch khác là
Trêu chọc, chế giễu, đã chế nhạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan razzed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
razzed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cười nhạo