đã chế nhạo nghĩa tiếng Anh là
razzed
/ræzd/
(v)(Past participle)
đã chế nhạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của razzed
Nghe phát âm giọng Mỹ của razzed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chế nhạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của razzed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan razzed: đã chế nhạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
razzed