cười nhạo nghĩa tiếng Anh là razzed
/ræzd/
cười nhạo còn có các bản dịch khác là
giggling, snickered, tittered, sniggered, titter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan razzed: cười nhạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
razzed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cười nhạo