cười nhạo nghĩa tiếng Anh là titter
/ˈtɪtər/
cười nhạo còn có các bản dịch khác là
giggling, razzed, snickered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan titter: cười nhạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
titter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cười nhạo