trêu chọc nghĩa tiếng Anh là razzed
/ræzd/
trêu chọc còn có các bản dịch khác là
bantering, make fun, twitting, flouting, kidding
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan razzed: trêu chọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
razzed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trêu chọc