ra ngoài dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là draußen
ra ngoài còn có các bản dịch khác là
aus, raus, hinaus, heraus, ausgehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan draußen: ra ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
draußen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ra ngoài