raus nghĩa tiếng Việt là Ra ngoài
raus còn có các bản dịch khác là
Ra khỏi, cút!
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raus
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ra ngoài