Ra ngoài nghĩa tiếng Đức là raus
Ra ngoài còn có các bản dịch khác là
rauskommen, rausgehen, hinaus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raus: Ra ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ra ngoài