ra ngoài nghĩa tiếng Đức là
ausgehen
(v)(prep)
ra ngoài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgehen: ra ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgehen