ra ngoài nghĩa tiếng Đức là
ausgehen
(v)
ra ngoài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra ngoài
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgehen: ra ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgehen