quyền giám hộ nghĩa tiếng Đức là Sorgerecht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sorgerecht: quyền giám hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sorgerecht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quyền giám hộ