Gewahrsam nghĩa tiếng Việt là quyền giám sát
Gewahrsam còn có các bản dịch khác là
Nhà tù, nhà lao, bắt giam, giam giữ, giữ lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gewahrsam
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gewahrsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quyền giám sát