bắt giam nghĩa tiếng Đức là Gewahrsam
bắt giam còn có các bản dịch khác là
gefangennehmen, verhaften, kassieren, jdn inhaftieren , jdn festnehmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gewahrsam: bắt giam
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gewahrsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt giam