nhà tù nghĩa tiếng Đức là Gewahrsam
nhà tù còn có các bản dịch khác là
Kerker, Knast, Gefangenenlager, Ställe, Zuchthaus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gewahrsam: nhà tù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gewahrsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhà tù