Gefangenenlager (n)(~) nghĩa tiếng Việt là
nhà tù
Gefangenenlager còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gefangenenlager
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhà tù
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gefangenenlager
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefangenenlager
Mở Rộng