quyền giám sát nghĩa tiếng Đức là
Gewahrsam
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gewahrsam
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quyền giám sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gewahrsam
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gewahrsam: quyền giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gewahrsam