quyền giám sát nghĩa tiếng Đức là Gewahrsam
quyền giám sát còn có các bản dịch khác là
Aufsichtsbefugnis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gewahrsam: quyền giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gewahrsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quyền giám sát