Sorgerecht nghĩa tiếng Việt là quyền giám hộ
Sorgerecht còn có các bản dịch khác là
Quyền chăm sóc, quyền nuôi dưỡng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sorgerecht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sorgerecht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quyền giám hộ