qui trình xét xử nghĩa tiếng Anh là court procedure
qui trình xét xử còn có các bản dịch khác là
suits at law, suits, suit, lawsuits, lawsuit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan court procedure: qui trình xét xử
Mở Rộng