qui trình xét xử nghĩa tiếng Anh là suits
/suːts/
qui trình xét xử còn có các bản dịch khác là
suits at law, suit, lawsuits, lawsuit, court procedure
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suits: qui trình xét xử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suits
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
qui trình xét xử