suits nghĩa tiếng Việt là qui trình xét xử
suits phiên âm IPA là /suːts/
suits còn có các bản dịch khác là
Bộ quần áo, hợp với, phù hợp, hợp, qui trình tòa án
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suits
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suits
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
qui trình xét xử