lawsuits nghĩa tiếng Việt là qui trình xét xử
lawsuits phiên âm IPA là /ˈlɔː.suːts/
lawsuits còn có các bản dịch khác là
Kiện tụng, tranh chấp pháp lý, qui trình tòa án, cách thức, qui trình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lawsuits
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lawsuits
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
qui trình xét xử