quen thuộc nghĩa tiếng Anh là privy
/ˈprɪvi/
quen thuộc còn có các bản dịch khác là
acquainted, conversant, intimately, intimate, informal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan privy: quen thuộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
privy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quen thuộc