quen thuộc nghĩa tiếng Anh là acquainted
/əˈkweɪntɪd/
quen thuộc còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acquainted: quen thuộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acquainted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quen thuộc