quen thuộc nghĩa tiếng Đức là geläufig
quen thuộc còn có các bản dịch khác là
vertraut, gewohnt, gang und gäbe sein, familiär, bekannt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geläufig: quen thuộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geläufig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quen thuộc