intimate nghĩa tiếng Việt là quen thuộc
intimate phiên âm IPA là /ˈɪntɪmət/
intimate còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intimate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intimate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quen thuộc