quay đi nghĩa tiếng Đức là abwenden
quay đi còn có các bản dịch khác là
wandte ab, drehte ab, sich abwenden, abwendend, sich wenden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwenden: quay đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwenden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quay đi