abwenden nghĩa tiếng Việt là quay đi
abwenden còn có các bản dịch khác là
Xoay hướng, xoay sang hướng, tránh, quay sang, ngăn ngừa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwenden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwenden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quay đi