quay đi nghĩa tiếng Đức là sich abwenden
quay đi còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich abwenden: quay đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich abwenden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quay đi