quay đi nghĩa tiếng Đức là drehte ab
quay đi còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drehte ab: quay đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drehte ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quay đi