phủ định nghĩa tiếng Đức là aufheben
phủ định còn có các bản dịch khác là
negativ, Prädikat, Verneinung, negieren, Negation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufheben: phủ định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufheben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phủ định