Verneinung nghĩa tiếng Việt là phủ định
Verneinung còn có các bản dịch khác là
Sự phủ nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verneinung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verneinung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phủ định