Phủ định nghĩa tiếng Đức là Negation
Phủ định còn có các bản dịch khác là
negativ, Prädikat, aufheben, Verneinung, negieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Negation: Phủ định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Negation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phủ định