Prädikat nghĩa tiếng Việt là phủ định
Prädikat còn có các bản dịch khác là
Tước vị, chức vị, vị ngữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prädikat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prädikat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phủ định