phê phán nghĩa tiếng Đức là herabsetzen
phê phán còn có các bản dịch khác là
hinterfragt, kritisieren, bedauern, kritisch, missbilligen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herabsetzen: phê phán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herabsetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phê phán