phê phán nghĩa tiếng Đức là hinterfragt
phê phán còn có các bản dịch khác là
kritisieren, bedauern, kritisch, missbilligen, schlechtmachen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinterfragt: phê phán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinterfragt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phê phán