phê phán nghĩa tiếng Đức là bedauern
phê phán còn có các bản dịch khác là
hinterfragt, kritisieren, kritisch, missbilligen, schlechtmachen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedauern: phê phán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedauern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phê phán