herabsetzen nghĩa tiếng Việt là phê phán
herabsetzen còn có các bản dịch khác là
Giảm bớt, giảm, bôi nhọ, giảm giá trị, làm rẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herabsetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herabsetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phê phán