herabsetzen (v) nghĩa tiếng Việt là
giảm
herabsetzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herabsetzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herabsetzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herabsetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herabsetzen