herabsetzen (v) nghĩa tiếng Việt là
giảm
herabsetzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herabsetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herabsetzen