phát sinh nghĩa tiếng Đức là entstehen (entstanden, entstand)
phát sinh còn có các bản dịch khác là
entstehen, entsprungen, resultierend, erscheinen, Generierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entstehen (entstanden, entstand): phát sinh
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát sinh