phát sinh nghĩa tiếng Đức là entstehen
phát sinh còn có các bản dịch khác là
entsprungen, resultierend, erscheinen, Generierung, erstehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entstehen: phát sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát sinh